Characters remaining: 500/500
Translation

gay go

Academic
Friendly

Từ "gay go" trong tiếng Việt có nghĩa là "rất khó khăn" hoặc "quyết liệt". Đây một từ thường được sử dụng để miêu tả những tình huống, hoàn cảnh hoặc quá trình người ta phải đối mặt với nhiều thử thách, khó khăn.

1. Nghĩa cách sử dụng
  • Rất khó khăn: Khi nói về một tình huống, một công việc hay một đoạn đường người ta gặp nhiều trở ngại.

    • dụ: "Những đoạn đường lên dốc rất gay go, cần phải cẩn thận khi lái xe."
  • Quyết liệt: Khi mô tả một giai đoạn, một cuộc chiến tranh, một cuộc đấu tranh các bên tham gia đều rất nỗ lực không dễ dàng để đạt được mục tiêu.

    • dụ: "Trong thời kỳ đấu tranh gay go, nhân dân đã phải hy sinh rất nhiều để giành lại độc lập."
2. Các biến thể từ liên quan
  • Gay gắt: Có thể sử dụng để chỉ một tình huống căng thẳng, không chỉ về mặt khó khăn còn về mặt tranh cãi hay xung đột.

    • dụ: "Cuộc tranh luận giữa hai bên diễn ra rất gay gắt."
  • Khó khăn: Từ này có nghĩagặp phải trở ngại, không dễ dàng. Từ này có thể dùng thay thế cho "gay go" trong một số trường hợp.

    • dụ: "Dự án này gặp rất nhiều khó khăn."
3. Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Khó khăn: Được dùng nhiều trong các tình huống tương tự.
  • Gian khổ: Miêu tả những khó khăn về mặt thể chất hoặc tinh thần.
    • dụ: "Hành trình gian khổ đã thử thách ý chí của chúng tôi."
4. Cách sử dụng nâng cao
  • "Gay go" có thể được dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để nhấn mạnh sự quyết tâm nỗ lực trong những thời điểm khó khăn.
    • dụ: "Trong những năm tháng gay go của đất nước, mỗi người dân đều phải góp sức để xây dựng bảo vệ Tổ quốc."
Kết luận

Từ "gay go" thường dùng để chỉ những tình huống khó khăn quyết liệt, có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. tt, trgt 1. Rất khó khăn: Những đoạn đường lên dốc gay go (NgĐThi) 2. Quyết liệt: Thời đấu tranh gay go, gian khổ bắt đầu (Trg-chinh).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gay go"